- Kích thước sản phẩm: 4400*1480*2100mm
- Trọng lượng sản phẩm: 1730kg
- Dung tích: 8×240L
- Quãng đường: 80~100km
Từ khóa:
MN-H82 được trang bị cửa sau nâng bằng thủy lực để nạp và dỡ thùng rác hiệu quả. Có thể chở tám thùng rác 240L. Cửa sau đã được chứng nhận quốc gia.
● Khung Gầm Nặng: Khung gầm được thiết kế với dầm ngang và dọc, sử dụng vật liệu thép cấp xe hơi và thép chuyên dụng cho xe tải, cung cấp độ bền và khả năng chịu tải vượt trội.
● Hệ Thống Phuộc Tăng Cường: Xe sử dụng cầu xe tăng cường với khung treo trước và sau kiểu cầu nguyên khối, mang lại khả năng chịu tải ưu việt.
● Kiểm soát phương tiện tiên tiến: Hệ thống điều khiển được vận hành bởi vi xử lý đơn chip, có tay ga điện trở và các chức năng an toàn toàn diện như chống nhiễu điện từ, trễ khởi động, giảm tốc khi lùi, chống trượt điện tử trên dốc, phản hồi năng lượng, báo lỗi sự cố, giao tiếp CAN và EPS. Hệ thống phanh hỗ trợ chân không đảm bảo tính an toàn cao hơn.
● Cửa sau thủy lực: Được trang bị cửa sau thủy lực tự động hoàn toàn, hệ thống dễ dàng kiểm soát việc nâng và đổ thùng rác, dù đầy hay rỗng, để hoạt động mượt mà và hiệu quả.
● Kính chắn gió và lốp chất lượng cao: Kính chắn gió được làm từ vật liệu keo dán cong kép để tăng độ bền và rõ nét, trong khi xe được trang bị lốp chân không radial để cải thiện độ ổn định và hiệu suất.
Không | Tên mặt hàng | đơn vị | Thông số kỹ thuật | |
1 | Kích thước (DxRxC) | mm | 4400×1480×2100 | |
2 | Thùng hàng | mm | 2850×1340×600 | |
3 | Số lượng hành khách | Nhân viên | 2 | |
4 | Trọng lượng không tải | kg | 1730 | |
5 | Tải trọng định mức | kg | 1200 | |
6 | Tổng trọng lượng xe được xếp hạng (GVWR) | t | 3 | |
7 | TỐC ĐỘ TỐI ĐA | km/h | ≤25 | |
8 | Khoảng bán kính quay tối thiểu | M | 6 | |
9 | Quãng đường đi được | km | 80-100 | |
10 | Đường bánh xe | mm | 1200 | |
11 | Chiều dài cơ sở | mm | 2150 | |
12 | Khoảng cách off tối thiểu | mm | 200 | |
13 | Khả năng leo dốc tối đa | % | 25 | |
14 | Khoảng cách phanh nhỏ nhất | M | ≤4 | |
15 | Động cơ | V/kw | 72/7.5 | |
16 | Bộ pin | Ah. | 210 (Pin miễn phí bảo trì) | |
Tham số kỹ thuật của tấm chắn thủy lực | ||||
1 | Thủy lực | Chuyển hướng | mm | 50/30~89 |
nâng | mm | 50/39~106 | ||
2 | Sức mạnh | kW | 2 | |
3 | Áp suất hệ thống | MPa | 12 | |
4 | Áp suất tối đa | MPa | 16 | |
5 | Tốc độ di chuyển | S | 5 | |
6 | Khả năng chịu trọng lượng | kg | 400 |