- Kích thước sản phẩm: 1600*1300*1400mm
- Trọng lượng sản phẩm: 460KG
- Thời gian làm việc: 4~5h
- Chiều rộng quét: 1300mm
Từ khóa:
MN-C200X là một máy quét có người lái với hiệu suất cao, thuộc phân khúc thương mại, có chiều rộng làm sạch 1.300mm. Nó có thể làm sạch hiệu quả hơn 7.000 m² mỗi giờ, thay thế công sức của hơn 30 người lao động thủ công. Máy quét này được thiết kế đặc biệt để làm sạch nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm đường nhựa, bê tông, sỏi và các địa hình gồ ghề khác, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhiệm vụ làm sạch ngoài trời quy mô lớn.
● Hiệu suất cao: Với khả năng làm sạch 7.000 m² mỗi giờ, MN-C200X có thể thay thế công việc thủ công của khoảng 30 công nhân.
● Tăng cường sự thoải mái cho người lao động: Lựa chọn có rèm che và kính phía trước bảo vệ người vận hành khỏi ánh nắng gay gắt và mưa lớn, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái hơn.
● Xử lý rác thải thuận tiện: Thùng rác dạng hộc dung tích 130L cho phép đổ rác một cách dễ dàng và hiệu quả.
● Điều khiển trực quan: Bảng điều khiển dựa trên nút bấm thân thiện với người dùng giúp việc vận hành trở nên đơn giản, ngay cả đối với người dùng mới.
● Áp lực chổi điều chỉnh được: Áp lực của chổi lăn có thể điều chỉnh, cho phép máy quét thích ứng với các điều kiện bề mặt khác nhau và nhu cầu quét khác nhau.
● Kiểm soát bụi: Phụ kiện phun nước tùy chọn giúp ngăn bụi bay lên trong quá trình quét, giữ cho môi trường sạch sẽ hơn.
● Xử lý rác thải cồng kềnh: Hệ thống cửa sổ được thiết kế để xử lý các mảnh vụn lớn như chai và gạch.
● Hệ thống quét-hút tối ưu: Cung cấp hiệu suất quét và hút tốt nhất, đảm bảo làm sạch triệt để.
● Kết cấu bền bỉ: Được chế tạo với khung thép nặng-duty, đảm bảo độ bền và tính đàn hồi lâu dài.
● Lọc hiệu quả: Hệ thống lọc-shaker cải thiện hiệu suất của bộ lọc và kéo dài tuổi thọ của bộ lọc, đảm bảo hiệu suất ổn định.
Không, không. | Mục | đơn vị | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều rộng | mm | >1300 |
2 | Hiệu suất làm sạch | m²/h | >7000 |
3 | Khả năng leo dốc tối đa | % | 20 |
4 | Chiều dài chổi chính | mm | 700 |
5 | Đường kính chổi bên | mm | 500 |
6 | Nguồn điện | V/AH | 48V100Ah |
7 | Thời gian làm việc | H | 4-5 |
8 | Dung tích thùng chứa bụi | L | 130 |
9 | Công suất vận hành | W | 1200 |
10 | Công suất làm việc (motor) chổi chính+quạt+chổi bên+rung bụi | W | 600+400+80×2+50 |
11 | Tốc độ làm việc | km/h | 6 |
12 | Tốc độ lái xe | km/h | 8 |
13 | Diện tích lọc | m² | 5 |
14 | Bán kính quay | mm | 1000 |
15 | Kích thước (DxRxC) | mm | 1600×1300×1400 |
16 | Trọng lượng thực | kg | 460 |
17 | Dung Tích Bình Nước | L | 30 (tùy chọn) |